Hướng dẫn cấu hình master-slave cho postgresql version 12
Ví dụ chúng ta có 2 server cần cấu hình mô hình master-slave:
Master node: 10.133.36.95
Slave node: 10.133.36.96
Trước tiên bạn cần cài đặt postgresql 12 cho 2 servers như các hướng dẫn ở phần trước:
Hướng dẫn cài đặt postgres 12 từ Source Code (27/03/2020)
Hướng dẫn cấu hình postgresql service trong systemd(28/03/2020)
Bây giờ chúng ta tiến hành cấu hình mô hình master-slave:
Thực hiện cấu hình cho master node
step 01: Tạo thư mục archive wal
$ sudo mkdir -p /usr/local/pgsql/archive/
$ sudo chmod 700 /usr/local/pgsql/archive/
$ sudo chown -R postgres:postgres /usr/local/pgsql/archive/
step 02: Thực hiện cấu hình trên postgresql.conf
$ cd /usr/local/pgsql/data
$ vim postgresql.conf
listen_addresses = '10.133.36.95'
wal_level = hot_standby
synchronous_commit = on
archive_mode = on
archive_command = 'cp %p /usr/local/pgsql/archive/%f'
max_wal_senders = 2
wal_keep_segments = 10
synchronous_standby_names = 'slave_db'
step 03: Tạo new user với quyền replication
sudo -u postgres psql
postgres=# createuser --replication -P replica
Enter password for new role:
Enter it again:
step 04: Thực hiện cấu hình trên pg_hba.conf
$ cd /usr/local/pgsql/data/
$ vim pg_hba.conf
# Localhost
host replication replica 127.0.0.1/32 md5
# Master
host replication replica 10.133.36.95/32 md5
# Slave
host replication replica 10.133.36.96/32 md5
step 05: Khởi động lại postgresql database
$ sudo systemctl restart postgresql
Thực hiện cấu hình cho slave node
step 01: Dừng chạy postgresql
$ sudo systemctl stop postgresql
step 02: Xóa tất cả file trong thư mục data
rm -rf /usr/local/pgsql/data/*
step 03: Copy tất cả file từ thư mục data của master node sang slave node
$ pg_basebackup -h 10.133.36.95 -U replica -p 5432 -D /usr/local/pgsql/data -Fp -Xs -P -R
step 04: Tạo file standby.signal
(Chú ý: đây là điểm khác biệt của version 12 so với các version trước)
touch /usr/local/pgsql/data/standby.signal
step 05: Thực hiện khai báo cấu hình vào file config postgres
$ cd /usr/local/pgsql/data
$ vim postgresql.conf
listen_addresses = '10.133.36.96'
hot_standby = on
$ vim postgresql.auto.conf
primary_conninfo = 'user=replica password=root host=10.133.36.95 port=5432 sslmode=prefer sslcompression=0 gssencmode=disable target_session_attrs=any application_name=slave_db'
step 06: khởi động postgresql service
sudo systemctl start postgresql
Kiểm tra lại kết quả
$ psql -x -c "select * from pg_stat_replication"
Như vậy bạn đã cấu hình xong mô hình master-slave cho postgresql version 12. Và bạn thấy điểm khác biệt là vesion 12 sẽ không còn file recovery.conf như các version trước nữa.Hãy khám phá thêm những điểm khác biệt của version 12 ở các bài viết tiếp nhé